ScaleType
*Nội dung này được dịch bằng AI (Beta) và có thể có lỗi. Để xem trang này bằng tiếng Anh, hãy nhấp vào đây.
Xác định cách mà một hình ảnh (của một ImageLabel hoặc một ImageButton ) được thiết lập.
Vật Phẩm
Tên | Giá Trị | Tóm Tắt |
---|---|---|
Stretch | 0 | Hình ảnh được giãn để vừa với yếu tố. |
Slice | 1 | 9-Slice scaling: chia hình ảnh thành 9 khu vực và áp dụng các quy tắc chia hình ảnh khác nhau cho mỗi khu vực. Các giới hạn cắt được xác định bởi ImageLabel.SliceCenter hoặc ImageButton.SliceCenter . Xem UI 9-Slice Design để biết th |
Tile | 2 | Hình ảnh được thiết kế để vừa với thành phần. Ví dụ, nếu thành phần là gấp đôi chiều X của hình ảnh, hình ảnh sẽ xuất hiện hai lần (2 gạch). |
Fit | 3 | Hình ảnh được thiết kích thích hợp trong chiều rộng X hoặc Y (tùy theo kích thước lớn nhất). |
Crop | 4 | Hình ảnh được cắt để vừa với thành phần. |