KeyCode
*Nội dung này được dịch bằng AI (Beta) và có thể có lỗi. Để xem trang này bằng tiếng Anh, hãy nhấp vào đây.
Danh sách KeyCode Enum chứa một danh sách các mã khóa dùng để diễn tả nút được sử dụng trong một đầu vào của người dùng.
Ghi chú, giá trị KeyCode trên bàn phím KeyCode trên một chiếc máy chủ QWERTY tiêu chuẩn có thể tham khảo đến vị trí của các nút trên một chiếc máy chủ QWERTY tiêu chuẩn. Điều này có nghĩa là, miễn là hệ thống của người dùng được cấu hình đú
Danh sách này cũng bao gồm các nút và trục trình trình trình trên gamepads, và 96 giá trị `Thế giới` cho các nút không đặt chuẩn.
Bàn phím là một dãy các phím được tích hợp trên nhiều bàn phím desktop, nhưng hiếm khi có trên các máy tính xách tay.
Xem thêm:
- InputObject - được sử dụng cho keyboard và gamepad.
Vật Phẩm
Tên | Giá Trị | Tóm Tắt |
---|---|---|
Unknown | 0 | Giá trị trống đại diện cho sự không nhấn một key nào. |
Backspace | 8 | The Backspace chìa khóa. |
Tab | 9 | The Tab chìa khóa. |
Clear | 12 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Return | 13 | Tốt hơn là nhập. |
Pause | 19 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Escape | 27 | The Escape chìa khóa. |
Space | 32 | The Space chìa khóa. |
QuotedDouble | 34 | The " chìa khóa. |
Hash | 35 | The # chìa khóa. |
Dollar | 36 | The $) chìa khóa. |
Percent | 37 | The % chìa khóa. |
Ampersand | 38 | The & chìa khóa. |
Quote | 39 | The '2' chìa khóa. |
LeftParenthesis | 40 | The ( chìa khóa. |
RightParenthesis | 41 | The ) chìa khóa. |
Asterisk | 42 | The * chìa khóa. |
Plus | 43 | The + chìa khóa. |
Comma | 44 | The , chìa khóa. |
Minus | 45 | The - chìa khóa. |
Period | 46 | The ) chìa khóa. |
Slash | 47 | The / chìa khóa. |
Zero | 48 | The 0 chìa khóa. |
One | 49 | The 1 chìa khóa. |
Two | 50 | The 2 chìa khóa. |
Three | 51 | The 3 chìa khóa. |
Four | 52 | The 4 chìa khóa. |
Five | 53 | The 5 chìa khóa. |
Six | 54 | The 6 chìa khóa. |
Seven | 55 | The 7 chìa khóa. |
Eight | 56 | The 8 chìa khóa. |
Nine | 57 | The 9 chìa khóa. |
Colon | 58 | The : chìa khóa. |
Semicolon | 59 | The () chìa khóa. |
LessThan | 60 | The < chìa khóa. |
Equals | 61 | The = chìa khóa. |
GreaterThan | 62 | The > chìa khóa. |
Question | 63 | The ? chìa khóa. |
At | 64 | chìa khóakhóa @. |
LeftBracket | 91 | The [ chìa khóa. |
BackSlash | 92 | The \ chìa khóa. |
RightBracket | 93 | The ] chìa khóa. |
Caret | 94 | The ^ chìa khóa. |
Underscore | 95 | The _ chìa khóa. |
Backquote | 96 | The ` chìa khóa. |
A | 97 | The A chìa khóa. |
B | 98 | The B chìa khóa. |
C | 99 | The C chìa khóa. |
D | 100 | The D chìa khóa. |
E | 101 | The E chìa khóa. |
F | 102 | The F chìa khóa. |
G | 103 | The G chìa khóa. |
H | 104 | The H chìa khóa. |
I | 105 | The I chìa khóa. |
J | 106 | The J chìa khóa. |
K | 107 | The K chìa khóa. |
L | 108 | The L chìa khóa. |
M | 109 | The M chìa khóa. |
N | 110 | The N chìa khóa. |
O | 111 | The O chìa khóa. |
P | 112 | The P chìa khóa. |
Q | 113 | The Q chìa khóa. |
R | 114 | The R chìa khóa. |
S | 115 | The S chìa khóa. |
T | 116 | The T chìa khóa. |
U | 117 | The U chìa khóa. |
V | 118 | The V chìa khóa. |
W | 119 | The W chìa khóa. |
X | 120 | The X chìa khóa. |
Y | 121 | The Y chìa khóa. |
Z | 122 | The Z chìa khóa. |
LeftCurly | 123 | The { chìa khóa. |
Pipe | 124 | The | chìa khóa. |
RightCurly | 125 | The } chìa khóa. |
Tilde | 126 | The ~ chìa khóa. |
Delete | 127 | The Del chìa khóa. |
World0 | 160 | Nói chung, không sử dụng. |
World1 | 161 | Nói chung, không sử dụng. |
World2 | 162 | Nói chung, không sử dụng. |
World3 | 163 | Nói chung, không sử dụng. |
World4 | 164 | Nói chung, không sử dụng. |
World5 | 165 | Nói chung, không sử dụng. |
World6 | 166 | Nói chung, không sử dụng. |
World7 | 167 | Nói chung, không sử dụng. |
World8 | 168 | Nói chung, không sử dụng. |
World9 | 169 | Nói chung, không sử dụng. |
World10 | 170 | Nói chung, không sử dụng. |
World11 | 171 | Nói chung, không sử dụng. |
World12 | 172 | Nói chung, không sử dụng. |
World13 | 173 | Nói chung, không sử dụng. |
World14 | 174 | Nói chung, không sử dụng. |
World15 | 175 | Nói chung, không sử dụng. |
World16 | 176 | Nói chung, không sử dụng. |
World17 | 177 | Nói chung, không sử dụng. |
World18 | 178 | Nói chung, không sử dụng. |
World19 | 179 | Nói chung, không sử dụng. |
World20 | 180 | Nói chung, không sử dụng. |
World21 | 181 | Nói chung, không sử dụng. |
World22 | 182 | Nói chung, không sử dụng. |
World23 | 183 | Nói chung, không sử dụng. |
World24 | 184 | Nói chung, không sử dụng. |
World25 | 185 | Nói chung, không sử dụng. |
World26 | 186 | Nói chung, không sử dụng. |
World27 | 187 | Nói chung, không sử dụng. |
World28 | 188 | Nói chung, không sử dụng. |
World29 | 189 | Nói chung, không sử dụng. |
World30 | 190 | Nói chung, không sử dụng. |
World31 | 191 | Nói chung, không sử dụng. |
World32 | 192 | Nói chung, không sử dụng. |
World33 | 193 | Nói chung, không sử dụng. |
World34 | 194 | Nói chung, không sử dụng. |
World35 | 195 | Nói chung, không sử dụng. |
World36 | 196 | Nói chung, không sử dụng. |
World37 | 197 | Nói chung, không sử dụng. |
World38 | 198 | Nói chung, không sử dụng. |
World39 | 199 | Nói chung, không sử dụng. |
World40 | 200 | Nói chung, không sử dụng. |
World41 | 201 | Nói chung, không sử dụng. |
World42 | 202 | Nói chung, không sử dụng. |
World43 | 203 | Nói chung, không sử dụng. |
World44 | 204 | Nói chung, không sử dụng. |
World45 | 205 | Nói chung, không sử dụng. |
World46 | 206 | Nói chung, không sử dụng. |
World47 | 207 | Nói chung, không sử dụng. |
World48 | 208 | Nói chung, không sử dụng. |
World49 | 209 | Nói chung, không sử dụng. |
World50 | 210 | Nói chung, không sử dụng. |
World51 | 211 | Nói chung, không sử dụng. |
World52 | 212 | Nói chung, không sử dụng. |
World53 | 213 | Nói chung, không sử dụng. |
World54 | 214 | Nói chung, không sử dụng. |
World55 | 215 | Nói chung, không sử dụng. |
World56 | 216 | Nói chung, không sử dụng. |
World57 | 217 | Nói chung, không sử dụng. |
World58 | 218 | Nói chung, không sử dụng. |
World59 | 219 | Nói chung, không sử dụng. |
World60 | 220 | Nói chung, không sử dụng. |
World61 | 221 | Nói chung, không sử dụng. |
World62 | 222 | Nói chung, không sử dụng. |
World63 | 223 | Nói chung, không sử dụng. |
World64 | 224 | Nói chung, không sử dụng. |
World65 | 225 | Nói chung, không sử dụng. |
World66 | 226 | Nói chung, không sử dụng. |
World67 | 227 | Nói chung, không sử dụng. |
World68 | 228 | Nói chung, không sử dụng. |
World69 | 229 | Nói chung, không sử dụng. |
World70 | 230 | Nói chung, không sử dụng. |
World71 | 231 | Nói chung, không sử dụng. |
World72 | 232 | Nói chung, không sử dụng. |
World73 | 233 | Nói chung, không sử dụng. |
World74 | 234 | Nói chung, không sử dụng. |
World75 | 235 | Nói chung, không sử dụng. |
World76 | 236 | Nói chung, không sử dụng. |
World77 | 237 | Nói chung, không sử dụng. |
World78 | 238 | Nói chung, không sử dụng. |
World79 | 239 | Nói chung, không sử dụng. |
World80 | 240 | Nói chung, không sử dụng. |
World81 | 241 | Nói chung, không sử dụng. |
World82 | 242 | Nói chung, không sử dụng. |
World83 | 243 | Nói chung, không sử dụng. |
World84 | 244 | Nói chung, không sử dụng. |
World85 | 245 | Nói chung, không sử dụng. |
World86 | 246 | Nói chung, không sử dụng. |
World87 | 247 | Nói chung, không sử dụng. |
World88 | 248 | Nói chung, không sử dụng. |
World89 | 249 | Nói chung, không sử dụng. |
World90 | 250 | Nói chung, không sử dụng. |
World91 | 251 | Nói chung, không sử dụng. |
World92 | 252 | Nói chung, không sử dụng. |
World93 | 253 | Nói chung, không sử dụng. |
World94 | 254 | Nói chung, không sử dụng. |
World95 | 255 | Nói chung, không sử dụng. |
KeypadZero | 256 | The 0 key on the keypad cluster. |
KeypadOne | 257 | The 1 key on the keypad cluster. |
KeypadTwo | 258 | The 2 key on the keypad cluster. |
KeypadThree | 259 | The 3 key on the keypad cluster. |
KeypadFour | 260 | The 4 key on the keypad cluster. |
KeypadFive | 261 | The 5 key on the keypad cluster. |
KeypadSix | 262 | The 6 key on the keypad cluster. |
KeypadSeven | 263 | The 7 key on the keypad cluster. |
KeypadEight | 264 | The 8 key on the keypad cluster. |
KeypadNine | 265 | Chìa khóa 9 trên keypad clan. |
KeypadPeriod | 266 | The . key on the keypad cluster. |
KeypadDivide | 267 | Chìa khóa / trên keypad clan. |
KeypadMultiply | 268 | Chìa khóa * trên keypad clan. |
KeypadMinus | 269 | The - key on the keypad cluster. |
KeypadPlus | 270 | The + key on the keypad cluster. |
KeypadEnter | 271 | The Enter key on the keypad cluster. |
KeypadEquals | 272 | Chìa khóa = trên keypad clan. |
Up | 273 | The ↑ arrow chìa khóa. |
Down | 274 | Các phím mũi tên ↓ dưới đây. |
Right | 275 | Các phím mũi chìa khóa→ . |
Left | 276 | Các phím mũi chìa khóa← . |
Insert | 277 | The Insert chìa khóa. |
Home | 278 | The Home chìa khóa. |
End | 279 | The End chìa khóa. |
PageUp | 280 | The PgUp chìa khóa. |
PageDown | 281 | The PgDown chìa khóa. |
F1 | 282 | The F1 chìa khóa. |
F2 | 283 | The F2 chìa khóa. |
F3 | 284 | The F3 chìa khóa. |
F4 | 285 | The F4 chìa khóa. |
F5 | 286 | The F5 chìa khóa. |
F6 | 287 | The F6 chìa khóa. |
F7 | 288 | The F7 chìa khóa. |
F8 | 289 | The F8 chìa khóa. |
F9 | 290 | The F9 chìa khóa. |
F10 | 291 | The F10 chìa khóa. |
F11 | 292 | The F11 chìa khóa. |
F12 | 293 | The F12 chìa khóa. |
F13 | 294 | The F13 chìa khóa. Only hiện diện on certain keyboards. |
F14 | 295 | The F14 chìa khóa. Only hiện diện on certain keyboards. |
F15 | 296 | The F15 chìa khóa. Only hiện diện on certain keyboards. |
NumLock | 300 | Chìa khóa Num Lock trên keypad clan. |
CapsLock | 301 | The Caps Lock chìa khóa. |
ScrollLock | 302 | The Scr Lock chìa khóa. |
RightShift | 303 | Bên phải của Shift chìa khóa. |
LeftShift | 304 | Bên trái Shift chìa khóa. |
RightControl | 305 | Bên phải của cái này Ctrl chìa khóa. |
LeftControl | 306 | Bên trái của cái này Ctrl chìa khóa. |
RightAlt | 307 | Bên phải của Alt chìa khóa. |
LeftAlt | 308 | Bên trái của Alt chìa khóa. |
RightMeta | 309 | Bên phải của Meta chìa khóa. |
LeftMeta | 310 | Bên trái của Meta Meta chìa khóa. |
LeftSuper | 311 | Bên trái của cái chì Super chìa khóa. Tốt hơn là cái chì của Windows hoặc Cmd chìa khóa. |
RightSuper | 312 | Bên phải của cái chì Super chìa khóa. Tốt hơn là cái chì Windows hoặc Cmd chìa khóa. |
Mode | 313 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Compose | 314 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Help | 315 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
316 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. | |
SysReq | 317 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Break | 318 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Menu | 319 | The Menu chìa khóa. |
Power | 320 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Euro | 321 | The € chìa khóa. Only hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
Undo | 322 | Chỉ hiện diện trên một số bàn phím nhất định. |
ButtonX | 1000 | Nút X bên tròn trò chơi. |
ButtonY | 1001 | Nút Y trên gamepad. |
ButtonA | 1002 | Gamepad một nút. |
ButtonB | 1003 | Nút B trên gamepad. |
ButtonR1 | 1004 | Nút R1 Gamepad. |
ButtonL1 | 1005 | Nút L1 trên gamepad. |
ButtonR2 | 1006 | Nút R2 của gamepad. |
ButtonL2 | 1007 | Nút L2 trên gamepad. |
ButtonR3 | 1008 | Nút R3 trên gamepad. |
ButtonL3 | 1009 | Nút L3 trên gamepad. |
ButtonStart | 1010 | Nút Bắt đầu Gamepad. |
ButtonSelect | 1011 | Nút Chọn Gamepad. |
DPadLeft | 1012 | Mũi tên bên trái trên gamepad D-pad. |
DPadRight | 1013 | Mũi tên phải trên một gamepad D-pad. |
DPadUp | 1014 | Mũi tên lên trên gamepad D-pad. |
DPadDown | 1015 | Dấu mũi tên xuống trên gamepad D-pad. |
Thumbstick1 | 1016 | Gamepad primary cần điều khiển. |
Thumbstick2 | 1017 | Gamepad các ngón tay thứ cấp. |
MouseLeftButton | 1018 | |
MouseRightButton | 1019 | |
MouseMiddleButton | 1020 | |
MouseBackButton | 1021 | |
MouseNoButton | 1022 | |
MouseX | 1023 | |
MouseY | 1024 |