CompletionItemKind
*Nội dung này được dịch bằng AI (Beta) và có thể có lỗi. Để xem trang này bằng tiếng Anh, hãy nhấp vào đây.
Vật Phẩm
Tên | Giá Trị | Tóm Tắt |
---|---|---|
Text | 1 | |
Method | 2 | |
Function | 3 | |
Constructor | 4 | |
Field | 5 | |
Variable | 6 | |
Class | 7 | |
Interface | 8 | |
Module | 9 | |
Property | 10 | |
Unit | 11 | |
Value | 12 | |
Enum | 13 | |
Keyword | 14 | |
Snippet | 15 | |
Color | 16 | |
File | 17 | |
Reference | 18 | |
Folder | 19 | |
EnumMember | 20 | |
Constant | 21 | |
Struct | 22 | |
Event | 23 | |
Operator | 24 | |
TypeParameter | 25 |